UNI DENTAL cam kết đem đến cho khách hàng các gói dịch vụ chất lượng hàng đầu với mức chi phí tốt nhất thị trường hiện nay. Dưới đây UNI DENTAL cung cấp bảng giá chi tiết các dịch vụ nha khoa đang được áp dụng như: Niềng răng – Cấy ghép implant… nhằm giúp khách hàng dễ dàng theo dõi hơn.
Dịch vụ | Đơn vị | Giá niêm yết | Giá khuyến mãi |
---|---|---|---|
Niềng răng thẩm mỹ | Xem chi tiết | ||
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Chuẩn | Liệu Trình | 22,000,000 | 12,000,000 |
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Tự Buộc | Liệu Trình | 24,000,000 | 15,000,000 |
Niềng Răng Mắc Cài Sứ Chuẩn | Liệu Trình | 24,000,000 | 15,000,000 |
Niềng Răng Mắc Cài Sứ Tự Buộc | Liệu Trình | 30,000,000 | 18,000,000 |
Niềng Răng Mắc Cài Pha Lê | Liệu Trình | 27,000,000 | 20,000,000 |
Niềng Răng Zenyum | Liệu Trình | 40,000,000 | 37,000,000 |
Cấy ghép Implant | Xem chi tiết | ||
Cấy ghép Implant Hàn Quốc Bio | 1 trụ | 7,000,000 | 7,000,000 |
Cấy ghép Implant Thụy Sĩ IML | 1 trụ | 10,000,000 | 10,000,000 |
Cấy ghép Implant Pháp ETK | 1 trụ | 12,000,000 | 12,000,000 |
Cấy ghép Implant Dentium | 1 trụ | 9,000,000 | 9,000,000 |
Cấy ghép Implant Ý | 1 trụ | 10,000,000 | 10,000,000 |
Răng sứ thẩm mỹ | Xem chi tiết | ||
Bọc răng sứ 5S | Liệu Trình | 2000.000 | 2,000,000 |